Buckeye Lake, Ohio
Tiểu bang | Ohio |
---|---|
Quận | Quận Licking |
Mã bưu chính | 43008 |
• Tổng cộng | 2.746 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Đặt tên theo | Buckeye Lake |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Buckeye Lake, Ohio
Tiểu bang | Ohio |
---|---|
Quận | Quận Licking |
Mã bưu chính | 43008 |
• Tổng cộng | 2.746 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-4) |
Đặt tên theo | Buckeye Lake |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-5) |
Thực đơn
Buckeye Lake, OhioLiên quan
Buckeye Lake, Ohio Buckeye, Iowa Buckeye, Quận Stephenson, Illinois Buckeye, Quận Ottawa, Kansas Buckeye, Quận Kidder, Bắc Dakota Buckeye, Quận Dickinson, Kansas Buckeye, Quận Hardin, Iowa Buckeye, Quận Ellis, Kansas Bucey-en-OtheTài liệu tham khảo
WikiPedia: Buckeye Lake, Ohio http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...